Bảng C Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1991

 Sudan

Huấn luyện viên: Abdel Aziz Suliman

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAdil Yahya (1974-11-14)14 tháng 11, 1974 (16 tuổi) Al-Zahra
22HVSeifeldin Abdel (1974-08-12)12 tháng 8, 1974 (17 tuổi) Al-Shabia
32HVMohamed Mohamed (1975-04-06)6 tháng 4, 1975 (16 tuổi) Al-Ittihad
43TVHassan Hassan (1975-03-10)10 tháng 3, 1975 (16 tuổi) Al-Sabahi
52HVAtta Gobara (1975-12-03)3 tháng 12, 1975 (15 tuổi) Al-Hilal
63TVHassan Hassan (1975-04-01)1 tháng 4, 1975 (16 tuổi)Unattached
73TVEsam Osman (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (16 tuổi)Unattached
83TVMohamed Ahmed (1974-09-11)11 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Al-Hilal
92HVAbdelwahab Belal (1974-12-04)4 tháng 12, 1974 (16 tuổi)Unattached
103TVIbrahim Hussein (1975-09-25)25 tháng 9, 1975 (15 tuổi) Al-Merreikh
114Nemairi Saeed (1974-12-13)13 tháng 12, 1974 (16 tuổi) Al-Hilal
123TVHusham Abdelhai (1975-03-26)26 tháng 3, 1975 (16 tuổi) Al-Merreikh
134Mustafa Komi (1974-08-13)13 tháng 8, 1974 (17 tuổi) Al-Shabia
142HVOsama Ahmed (1975-04-05)5 tháng 4, 1975 (16 tuổi)Unattached
153TVKhalid El Mustafa (1975-07-25)25 tháng 7, 1975 (16 tuổi) Al-Merreikh
162HVMustafa Abdalla (1974-08-09)9 tháng 8, 1974 (17 tuổi) Al-Hilal
174Eltag Adam (1974-08-02)2 tháng 8, 1974 (17 tuổi) Al-Abasiya
181TMAli Hassan (1975-03-02)2 tháng 3, 1975 (16 tuổi) Al-Ittihad

 UAE

Huấn luyện viên: Ishao Benjamin Zia

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJuma Rashed (1972-12-12)12 tháng 12, 1972 (18 tuổi) Al-Shabab
22HVMukhtar Khalil (1974-11-14)14 tháng 11, 1974 (16 tuổi) Al-Wasl
33TVMunzir Hassan (1975-01-12)12 tháng 1, 1975 (16 tuổi) Al-Wasl
42HVKhalid Abdullah (1974-12-25)25 tháng 12, 1974 (16 tuổi) Al-Wasl
53TVAdel Mohamed (1974-11-15)15 tháng 11, 1974 (16 tuổi) Al-Ittihad
62HVAli Abdulrahman (1974-11-13)13 tháng 11, 1974 (16 tuổi) Al-Shabab
72HVAdnan Saleh (1974-09-04)4 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Al-Wahda
82HVAli Mubarak (1974-12-23)23 tháng 12, 1974 (16 tuổi) Al-Wahda
94Ahmed Jumaa (1974-11-16)16 tháng 11, 1974 (16 tuổi) Al-Wasl
103TVGholam Ali (1974-09-03)3 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Al-Wasl
114Jamal Ibrahim (1974-11-22)22 tháng 11, 1974 (16 tuổi) Al-Sharjah
124Eissa Jumaa (1974-11-17)17 tháng 11, 1974 (16 tuổi) Al-Nasr
133TVSaeed Khamees (1975-12-08)8 tháng 12, 1975 (15 tuổi) Al-Arabi
143TVNasser Eissa (1974-11-23)23 tháng 11, 1974 (16 tuổi) Al-Wasl
154Salim Mubarak (1974-12-28)28 tháng 12, 1974 (16 tuổi) Al-Nasr
163TVAdel Khamees (1974-09-06)6 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Al-Wahda
171TMSalim Ahmed (1974-10-19)19 tháng 10, 1974 (16 tuổi) Al Khaleej Club
182HVFaiz Ismail (1975-11-19)19 tháng 11, 1975 (15 tuổi) Al-Wahda

 Đức

Huấn luyện viên: Fritz Bischoff

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMChristian Fiedler (1975-03-27)27 tháng 3, 1975 (16 tuổi) Hertha BSC
22HVMarkus Schenk (1974-08-26)26 tháng 8, 1974 (16 tuổi) FC Berlin
32HVJens Rasiejewski (1975-01-01)1 tháng 1, 1975 (16 tuổi) VfL Marburg
42HVLars Schiersand (1975-02-14)14 tháng 2, 1975 (16 tuổi) VfL Osnabrück
52HVStefan Odenhausen (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Oestrich Iserlohn
63TVJörg Krawczyk (1974-11-23)23 tháng 11, 1974 (16 tuổi) VfL Bochum
72HVMarkus Bähr (1974-09-10)10 tháng 9, 1974 (16 tuổi) FC Dossenheim
83TVKarl-Heinz Lutz (1975-03-08)8 tháng 3, 1975 (16 tuổi) Karlsruher SC
93TVChristof Babatz (1974-09-03)3 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Hannover 96
103TVMichael Groh (1975-01-29)29 tháng 1, 1975 (16 tuổi) Eintracht Frankfurt
114Rafael Lehmann (1974-09-27)27 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Borussia Dortmund
121TMKarsten Kusch (1974-11-29)29 tháng 11, 1974 (16 tuổi) Rot-Weiss Frankfurt
132HVMirko Leuschner (1974-10-09)9 tháng 10, 1974 (16 tuổi) Eintracht Frankfurt
144Sascha Lense (1974-10-05)5 tháng 10, 1974 (16 tuổi) Eintracht Frankfurt
153TVOliver Buch (1974-09-05)5 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Rot-Weiss Frankfurt
164Jens Sarna (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Bayer Leverkusen
174Goya Jaekel (1974-10-25)25 tháng 10, 1974 (16 tuổi) Hertha BSC
183TVKai Michalke (1976-04-05)5 tháng 4, 1976 (15 tuổi) VfL Bochum

 Brasil

Huấn luyện viên: Júlio César Leal

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMFábio (1975-10-12)12 tháng 10, 1975 (15 tuổi) Flamengo
22HVNeguitão (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (16 tuổi) Novorizontino
32HVArgel (1974-09-04)4 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Internacional
42HVPéricles (1975-01-02)2 tháng 1, 1975 (16 tuổi) Vitória
52HVRodrigo (1974-08-23)23 tháng 8, 1974 (16 tuổi) Bahia
62HVNenê (1975-06-06)6 tháng 6, 1975 (16 tuổi) Juventus
74Pintinho (1975-07-10)10 tháng 7, 1975 (16 tuổi) Vitória
83TVYan (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (16 tuổi) Vasco da Gama
94Gian (1974-08-25)25 tháng 8, 1974 (16 tuổi) Vasco da Gama
103TVAdriano (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Guaraní
114Leandro (1975-01-25)25 tháng 1, 1975 (16 tuổi) Atlético Mineiro
121TMCarlos Henrique (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (16 tuổi) Guaraní
132HVCarlinhos (1974-12-05)5 tháng 12, 1974 (16 tuổi) Guaraní
142HVRonaldo (1974-10-09)9 tháng 10, 1974 (16 tuổi) São Paulo
153TVVíctor (1974-11-03)3 tháng 11, 1974 (16 tuổi) Vasco da Gama
163TVElenílson (1975-04-28)28 tháng 4, 1975 (16 tuổi) Fluminense
173TVWamberto (1974-12-13)13 tháng 12, 1974 (16 tuổi) Sampaio Corrêa
184Dirceu (1974-12-27)27 tháng 12, 1974 (16 tuổi) Internacional