Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1991 Bảng CHuấn luyện viên: Abdel Aziz Suliman
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Adil Yahya | (1974-11-14)14 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | Al-Zahra | |
2 | 2HV | Seifeldin Abdel | (1974-08-12)12 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | Al-Shabia | |
3 | 2HV | Mohamed Mohamed | (1975-04-06)6 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | Al-Ittihad | |
4 | 3TV | Hassan Hassan | (1975-03-10)10 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | Al-Sabahi | |
5 | 2HV | Atta Gobara | (1975-12-03)3 tháng 12, 1975 (15 tuổi) | Al-Hilal | |
6 | 3TV | Hassan Hassan | (1975-04-01)1 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | Unattached | |
7 | 3TV | Esam Osman | (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Unattached | |
8 | 3TV | Mohamed Ahmed | (1974-09-11)11 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Al-Hilal | |
9 | 2HV | Abdelwahab Belal | (1974-12-04)4 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Unattached | |
10 | 3TV | Ibrahim Hussein | (1975-09-25)25 tháng 9, 1975 (15 tuổi) | Al-Merreikh | |
11 | 4TĐ | Nemairi Saeed | (1974-12-13)13 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Al-Hilal | |
12 | 3TV | Husham Abdelhai | (1975-03-26)26 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | Al-Merreikh | |
13 | 4TĐ | Mustafa Komi | (1974-08-13)13 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | Al-Shabia | |
14 | 2HV | Osama Ahmed | (1975-04-05)5 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | Unattached | |
15 | 3TV | Khalid El Mustafa | (1975-07-25)25 tháng 7, 1975 (16 tuổi) | Al-Merreikh | |
16 | 2HV | Mustafa Abdalla | (1974-08-09)9 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | Al-Hilal | |
17 | 4TĐ | Eltag Adam | (1974-08-02)2 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | Al-Abasiya | |
18 | 1TM | Ali Hassan | (1975-03-02)2 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | Al-Ittihad |
Huấn luyện viên: Ishao Benjamin Zia
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Juma Rashed | (1972-12-12)12 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | Al-Shabab | |
2 | 2HV | Mukhtar Khalil | (1974-11-14)14 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | Al-Wasl | |
3 | 3TV | Munzir Hassan | (1975-01-12)12 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | Al-Wasl | |
4 | 2HV | Khalid Abdullah | (1974-12-25)25 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Al-Wasl | |
5 | 3TV | Adel Mohamed | (1974-11-15)15 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | Al-Ittihad | |
6 | 2HV | Ali Abdulrahman | (1974-11-13)13 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | Al-Shabab | |
7 | 2HV | Adnan Saleh | (1974-09-04)4 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Al-Wahda | |
8 | 2HV | Ali Mubarak | (1974-12-23)23 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Al-Wahda | |
9 | 4TĐ | Ahmed Jumaa | (1974-11-16)16 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | Al-Wasl | |
10 | 3TV | Gholam Ali | (1974-09-03)3 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Al-Wasl | |
11 | 4TĐ | Jamal Ibrahim | (1974-11-22)22 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | Al-Sharjah | |
12 | 4TĐ | Eissa Jumaa | (1974-11-17)17 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | Al-Nasr | |
13 | 3TV | Saeed Khamees | (1975-12-08)8 tháng 12, 1975 (15 tuổi) | Al-Arabi | |
14 | 3TV | Nasser Eissa | (1974-11-23)23 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | Al-Wasl | |
15 | 4TĐ | Salim Mubarak | (1974-12-28)28 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Al-Nasr | |
16 | 3TV | Adel Khamees | (1974-09-06)6 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Al-Wahda | |
17 | 1TM | Salim Ahmed | (1974-10-19)19 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | Al Khaleej Club | |
18 | 2HV | Faiz Ismail | (1975-11-19)19 tháng 11, 1975 (15 tuổi) | Al-Wahda |
Huấn luyện viên: Fritz Bischoff
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Christian Fiedler | (1975-03-27)27 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | Hertha BSC | |
2 | 2HV | Markus Schenk | (1974-08-26)26 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | FC Berlin | |
3 | 2HV | Jens Rasiejewski | (1975-01-01)1 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | VfL Marburg | |
4 | 2HV | Lars Schiersand | (1975-02-14)14 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | VfL Osnabrück | |
5 | 2HV | Stefan Odenhausen | (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Oestrich Iserlohn | |
6 | 3TV | Jörg Krawczyk | (1974-11-23)23 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | VfL Bochum | |
7 | 2HV | Markus Bähr | (1974-09-10)10 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | FC Dossenheim | |
8 | 3TV | Karl-Heinz Lutz | (1975-03-08)8 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | Karlsruher SC | |
9 | 3TV | Christof Babatz | (1974-09-03)3 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Hannover 96 | |
10 | 3TV | Michael Groh | (1975-01-29)29 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | Eintracht Frankfurt | |
11 | 4TĐ | Rafael Lehmann | (1974-09-27)27 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Borussia Dortmund | |
12 | 1TM | Karsten Kusch | (1974-11-29)29 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | Rot-Weiss Frankfurt | |
13 | 2HV | Mirko Leuschner | (1974-10-09)9 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | Eintracht Frankfurt | |
14 | 4TĐ | Sascha Lense | (1974-10-05)5 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | Eintracht Frankfurt | |
15 | 3TV | Oliver Buch | (1974-09-05)5 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Rot-Weiss Frankfurt | |
16 | 4TĐ | Jens Sarna | (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
17 | 4TĐ | Goya Jaekel | (1974-10-25)25 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | Hertha BSC | |
18 | 3TV | Kai Michalke | (1976-04-05)5 tháng 4, 1976 (15 tuổi) | VfL Bochum |
Huấn luyện viên: Júlio César Leal
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fábio | (1975-10-12)12 tháng 10, 1975 (15 tuổi) | Flamengo | |
2 | 2HV | Neguitão | (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (16 tuổi) | Novorizontino | |
3 | 2HV | Argel | (1974-09-04)4 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Internacional | |
4 | 2HV | Péricles | (1975-01-02)2 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | Vitória | |
5 | 2HV | Rodrigo | (1974-08-23)23 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | Bahia | |
6 | 2HV | Nenê | (1975-06-06)6 tháng 6, 1975 (16 tuổi) | Juventus | |
7 | 4TĐ | Pintinho | (1975-07-10)10 tháng 7, 1975 (16 tuổi) | Vitória | |
8 | 3TV | Yan | (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (16 tuổi) | Vasco da Gama | |
9 | 4TĐ | Gian | (1974-08-25)25 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | Vasco da Gama | |
10 | 3TV | Adriano | (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Guaraní | |
11 | 4TĐ | Leandro | (1975-01-25)25 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | Atlético Mineiro | |
12 | 1TM | Carlos Henrique | (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (16 tuổi) | Guaraní | |
13 | 2HV | Carlinhos | (1974-12-05)5 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Guaraní | |
14 | 2HV | Ronaldo | (1974-10-09)9 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | São Paulo | |
15 | 3TV | Víctor | (1974-11-03)3 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | Vasco da Gama | |
16 | 3TV | Elenílson | (1975-04-28)28 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | Fluminense | |
17 | 3TV | Wamberto | (1974-12-13)13 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Sampaio Corrêa | |
18 | 4TĐ | Dirceu | (1974-12-27)27 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Internacional |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1991 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1991